Có 2 kết quả:
随机时间 suí jī shí jiān ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 隨機時間 suí jī shí jiān ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
suí jī shí jiān ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) random period of time
(2) random interval
(2) random interval
Bình luận 0
suí jī shí jiān ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) random period of time
(2) random interval
(2) random interval
Bình luận 0